Xử lý nước Carborundum Hạt cacbua silic F24 Phương pháp nóng chảy

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xTên | Sic silic cacbua | Cấu trúc tinh thể | lục giác |
---|---|---|---|
Tỉ trọng | 3,21 g/cm³ (đối với 6H-SiC) | Độ cứng Mohs | 9.3 |
Kỹ thuật sản xuất | phương pháp nóng chảy | Tỷ lệ Poisson | 0,15-0,21 (tùy thuộc vào loại đa dạng) |
Fe2O3 | ≤0,37% | ||
Làm nổi bật | Xử lý nước Cacbua silic Carborundum,Hạt cacbua silic Carborundum,Carborundum silic cacbua F24 |
Xử lý nước F24 Black Carborundum Silicon carbide Micro Paricle
GIỚI THIỆU
Cacbua silic đen được sản xuất bằng cách nấu chảy cát silic và cacbon có độ tinh khiết cao trong lò điện trở ở nhiệt độ cao.Vật liệu thu được được nghiền và phân loại cẩn thận để tạo ra kích thước hạt phù hợp cho các ứng dụng mài mòn. Cacbua silic đen của chúng tôi được làm từ nguyên liệu thô chất lượng cao bằng kỹ thuật xử lý tiên tiến.Nó có độ cứng 9,5 trên thang Mohs, khiến nó trở thành một trong những vật liệu mài mòn cứng nhất hiện có.Cacbua silic đen là lý tưởng cho các ứng dụng mài, cắt và đánh bóng, nơi cần có vật liệu mài mòn cứng và bền.Nó cũng là một lựa chọn tuyệt vời để chuẩn bị bề mặt trước khi sơn hoặc phủ.
CỦA CẢI
Cacbua silic đen là vật liệu mài mòn cứng, sắc bén và có độ bền cao.Nó thể hiện tính dẫn nhiệt tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và độ giãn nở nhiệt thấp.Cấu trúc tinh thể độc đáo của nó mang lại cho nó khả năng chống mài mòn và biến dạng vượt trội.Cacbua silic đen cũng có tính ổn định cao về mặt hóa học, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Cacbua silic đen chủ yếu được sử dụng làm vật liệu mài mòn trong bánh mài, giấy nhám và dụng cụ cắt.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa, gốm sứ và các sản phẩm khác đòi hỏi độ bền nhiệt độ cao và khả năng kháng hóa chất.Ngoài ra, cacbua silic đen có thể được sử dụng làm phụ gia luyện kim để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn của các kim loại khác nhau.
THÔNG SỐ HIỆU SUẤT
hiến pháp hóa học | SiC |
≥98,6% |
Fe2Ô3 | ≤0,37% | |
tính chất vật lý | màu sắc | đen |
độ cứng Mohs | 9.3 | |
mật độ thực | 3,20~3,25g/cm23 | |
mật độ lớn | 1,20~1,6g/cm23 |